VIETNAMESE

nuôi phôi

nuôi phôi

word

ENGLISH

Embryo culture

  
NOUN

/ˈɛmbrɪoʊ ˈkʌlʧər/

Embryo development

"nuôi phôi" là hành động chăm sóc và phát triển phôi trong điều kiện kiểm soát.

Ví dụ

1.

Nuôi phôi rất quan trọng trong điều trị hiếm muộn.

Embryo culture is crucial in fertility treatments.

2.

Phòng thí nghiệm tập trung vào nuôi phôi để nghiên cứu sự phát triển.

The lab focuses on embryo culture to study growth.

Ghi chú

Embryo culture là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực y học và công nghệ sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check In vitro fertilization (IVF): Thụ tinh trong ống nghiệm Ví dụ: The embryo was developed through in vitro fertilization (IVF). (Phôi được phát triển thông qua thụ tinh trong ống nghiệm.) check Gamete: Giao tử (trứng hoặc tinh trùng) Ví dụ: Gametes are collected before initiating the embryo culture process. (Các giao tử được thu thập trước khi bắt đầu quá trình nuôi cấy phôi.) check Zygote: Hợp tử Ví dụ: After fertilization, the zygote is carefully monitored during early embryo culture. (Sau khi thụ tinh, hợp tử được theo dõi cẩn thận trong giai đoạn nuôi cấy phôi sớm.) check Blastocyst: Phôi nang (giai đoạn phát triển của phôi) Ví dụ: The blastocyst is transferred to the uterus after the culture stage. (Phôi nang được chuyển vào tử cung sau giai đoạn nuôi cấy.)