VIETNAMESE
Tóm
bắt, túm, túm lấy, túm bắt
ENGLISH
Grab
/ɡræb/
Catch
Tóm là bắt giữ hoặc nắm bắt một cách nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Anh ấy tóm quả bóng trong trận đấu.
He grabbed the ball during the game.
2.
Cô ấy tóm tay anh ấy để ngăn lại.
She grabbed his hand to stop him.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grab khi nói hoặc viết nhé! Grab an opportunity - Nắm lấy cơ hội Ví dụ: She grabbed the opportunity to study abroad. (Cô ấy nắm lấy cơ hội để du học.) Grab attention - Thu hút sự chú ý Ví dụ: The bright colors grabbed the audience's attention. (Màu sắc tươi sáng thu hút sự chú ý của khán giả.) Grab a snack - Lấy đồ ăn nhẹ Ví dụ: He grabbed a snack before heading to the meeting. (Anh ấy lấy đồ ăn nhẹ trước khi đến cuộc họp.) Grab a seat - Tìm chỗ ngồi Ví dụ: Let's grab a seat before the show starts. (Hãy tìm chỗ ngồi trước khi buổi diễn bắt đầu.) Grab someone's hand - Nắm tay ai đó Ví dụ: She grabbed his hand to guide him through the crowd. (Cô ấy nắm tay anh ấy để dẫn qua đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết