VIETNAMESE

Ao nuôi cá

ao cá

ENGLISH

Fish pond

  
NOUN

/ˈfɪʃ pɒnd/

aquaculture pond

“Ao nuôi cá” là khu vực nước dùng để nuôi các loại cá để sử dụng hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Ao nuôi cá được thả giống cá rô phi và cá trê.

The fish pond is stocked with tilapia and catfish.

2.

Quản lý ao nuôi cá đúng cách tối đa hóa sản lượng thủy sản.

Properly managed fish ponds maximize aquaculture yields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fish pond nhé!

check Aquaculture pond – Ao nuôi thủy sản

Phân biệt: Aquaculture pond bao quát hơn, bao gồm cả ao nuôi cá, tôm và các loại thủy sản khác.

Ví dụ: The aquaculture pond is designed to support multiple species. (Ao nuôi thủy sản được thiết kế để hỗ trợ nhiều loài.)

check Stocked pond – Ao thả giống

Phân biệt: Stocked pond nhấn mạnh vào việc ao đã được thả cá giống để nuôi.

Ví dụ: The stocked pond is regularly monitored for fish health. (Ao thả giống được giám sát thường xuyên để kiểm tra sức khỏe cá.)

check Artificial pond – Ao nhân tạo

Phân biệt: Artificial pond là ao được tạo ra bằng cách can thiệp nhân tạo, có thể bao gồm cả ao nuôi cá như fish pond.

Ví dụ: Artificial ponds are popular in urban aquaculture systems. (Các ao nhân tạo phổ biến trong hệ thống nuôi trồng thủy sản ở đô thị.)