VIETNAMESE
nhận làm con nuôi
nhận con nuôi
ENGLISH
Adopt
/əˈdɑːpt/
Foster, embrace
“Nhận làm con nuôi” là hành động đồng ý nuôi dưỡng một đứa trẻ không phải con ruột của mình.
Ví dụ
1.
Họ nhận làm con nuôi từ trại trẻ mồ côi.
They adopted a child from an orphanage.
2.
Cô ấy quyết định nhận làm con nuôi một cậu bé từ Châu Phi.
She decided to adopt a boy from Africa.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ adopt khi nói hoặc viết nhé!
Adopt a child – Nhận làm con nuôi
Ví dụ:
The couple adopted a child from the orphanage.
(Cặp đôi nhận làm con nuôi từ trại trẻ mồ côi.)
Adopt a pet – Nhận nuôi thú cưng
Ví dụ:
They adopted a stray dog from the shelter.
(Họ nhận nuôi một chú chó hoang từ trại cứu hộ.)
Adopt a new approach – Áp dụng cách tiếp cận mới
Ví dụ:
The company adopted a new approach to increase efficiency.
(Công ty áp dụng cách tiếp cận mới để tăng hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết