VIETNAMESE
trà trái cây
ENGLISH
fruit tea
/fruːt tiː/
fruit-infused tea
Trà trái cây là một loại thức uống được làm từ trà khô kết hợp với nước đường và các loại trái cây tươi.
Ví dụ
1.
Tôi thích thêm một lát chanh vào trà trái cây của mình để tăng thêm hương vị.
I like to add a slice of lemon or lime to my fruit tea for extra flavor.
2.
Trà trái cây là lựa chọn tươi mát và lành mạnh thay thế cho đồ uống có đường như soda và nước trái cây.
Fruit tea is a refreshing and healthy alternative to sugary drinks like soda and juice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm các thành ngữ/ cụm từ về 'tea' nha! + storm in a teacup: chuyện cỏn con nhưng bị làm quá Ví dụ: Tom and Becky are always arguing but it is never serious, just a storm in a teacup. (Tom và Becky lúc nào cũng cãi nhau nhưng chẳng phải về chuyện to lớn gì, chỉ là những chuyện cỏn con ấy mà.) + not for all the tea in China: dùng khi bạn muốn nói rằng "bạn sẽ không làm việc gì đó với bất cứ giá nào" Ví dụ: I won’t go out in this weather for all the tea in China. (Có chết tôi cũng ra ngoài vào cái thời tiết này." + not be your cup of tea: dùng khi bạn muốn nói rằng "cái gì đó không phải thứ bạn thích" Ví dụ: Sofia refused to go to the cinema with me because horror films are not her cup of tea. (Sofia từ chối lời mời đi xem phim với tôi vì cô ấy không thích phim kinh dị.) + spill the tea: tán gẫu và tiết lộ bí mật của người khác Ví dụ: Come on, spill the tea, what’s Rob’s new girlfriend like? (Thôi nào, nói cho mình biết đi, bạn gái của Rob trông như nào?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết