VIETNAMESE

Nước màu

Thuốc nhuộm, phẩm màu

word

ENGLISH

Food coloring

  
NOUN

/fʊd ˈkʌlərɪŋ/

Dye, pigment

“Nước màu” là dung dịch có màu sắc được sử dụng để tô màu hoặc trang trí các vật dụng, thực phẩm.

Ví dụ

1.

Người thợ làm bánh đã thêm nước màu vào bột để làm cho nó sống động.

The baker added food coloring to the cake batter to make it vibrant.

2.

Nước màu thường được sử dụng để thêm màu sắc rực rỡ vào bánh và bánh ngọt, làm cho chúng hấp dẫn hơn về mặt thị giác.

Food coloring is often used to add vibrant hues to cakes and pastries, making them more visually appealing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Coloring nhé! check Color (Noun) - Màu sắc Ví dụ: The color of her dress was bright red. (Màu sắc của chiếc váy cô ấy là đỏ tươi.) check Color (Verb) - Tô màu Ví dụ: The children love to color in their books after school. (Lũ trẻ thích tô màu trong sách của chúng sau giờ học.)