VIETNAMESE

nước lã

ENGLISH

bland water

  
NOUN

/blænd ˈwɔːtə/

Nước lã là nước tự nhiên như nước mưa, nước giếng chưa qua đun nấu hay xử lí, chế biến.

Ví dụ

1.

Mọi người có thể uống nước lã với nước cốt chanh để giúp điều hòa lượng đường trong máu.

People can drink bland water with lime juice to help helps regulate blood sugar.

2.

Nước lã không thể thay thế dung dịch làm mát cho ô tô.

Bland water can not replace car coolant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa của "bland" nhé: Từ đồng nghĩa: - "tasteless": The boiled chicken is tasteless. (Thịt gà luộc thì nhạt nhẽo) - "insipid": He was drinking an insipid light beer. (Anh ta đang uống một cốc bia nhạt nhẽo) Từ trái nghĩa: - "flavorful": The homemade soup was incredibly flavorful. (Món súp tự làm có hương vị vô cùng thơm ngon) - "zesty": I can make a zesty tomato sauce. (Tôi có thể làm sốt cà chua rất ngon)