VIETNAMESE

nước mặn

nước biển

word

ENGLISH

saltwater

  
NOUN

/ˈsɒltˌwɔː.tə/

saline water

Nước mặn là nước chứa lượng muối cao, thường là nước biển.

Ví dụ

1.

Nước mặn không thích hợp để uống.

Saltwater is not suitable for drinking.

2.

Các cây ven biển thích nghi với điều kiện nước mặn.

Coastal plants are adapted to saltwater conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Saltwater nhé! check Brine – Nước muối đậm đặc Phân biệt: Brine thường chỉ nước có hàm lượng muối cao, như nước trong các ao muối hoặc dùng để bảo quản thực phẩm. Ví dụ: Brine is used to preserve pickles. (Nước muối đậm đặc được dùng để bảo quản dưa muối.) check Saline water – Nước mặn tự nhiên Phân biệt: Saline water thường chỉ nước mặn tự nhiên, như nước biển hoặc nước chứa muối. Ví dụ: Saline water from the ocean is unsuitable for irrigation. (Nước mặn tự nhiên từ biển không phù hợp để tưới tiêu.)