VIETNAMESE
nước mặn
ENGLISH
saltwater
/ˌaɪsoʊˈθɜːrməl/
“Đẳng nhiệt” là trạng thái hoặc quá trình có nhiệt độ không đổi.
Ví dụ
1.
Phản ứng xảy ra trong điều kiện đẳng nhiệt.
The reaction occurred under isothermal conditions.
2.
Quá trình đẳng nhiệt được lý tưởng hóa trong vật lý.
Isothermal processes are idealized in physics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Saltwater nhé!
Brine – Nước muối đậm đặc
Phân biệt:
Brine thường chỉ nước có hàm lượng muối cao, như nước trong các ao muối hoặc dùng để bảo quản thực phẩm.
Ví dụ:
Brine is used to preserve pickles.
(Nước muối đậm đặc được dùng để bảo quản dưa muối.)
Saline water – Nước mặn tự nhiên
Phân biệt:
Saline water thường chỉ nước mặn tự nhiên, như nước biển hoặc nước chứa muối.
Ví dụ:
Saline water from the ocean is unsuitable for irrigation.
(Nước mặn tự nhiên từ biển không phù hợp để tưới tiêu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết