VIETNAMESE

Hàng nước

Quán nước, Hàng giải khát

word

ENGLISH

Drink Stand

  
NOUN

/ˈdrɪŋk stænd/

Beverage Vendor

“Hàng nước” là các quán bán nước giải khát được dựng trên vỉa hè hoặc khu vực công cộng.

Ví dụ

1.

Hàng nước phổ biến ở khu vực đông dân.

Drink stands are common in busy city areas.

2.

Người bán cung cấp nước ép tươi tại hàng nước.

The vendor sells fresh juice at the drink stand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drink Stand nhé! check Beverage Stall – Quầy nước giải khát Phân biệt: Beverage Stall thường chỉ các quầy nước cố định trong khu vực chợ hoặc hội chợ. Ví dụ: The beverage stall sells a variety of cold drinks and snacks. (Quầy nước giải khát bán nhiều loại nước lạnh và đồ ăn nhẹ.) check Refreshment Stand – Quầy nước giải khát di động Phân biệt: Refreshment Stand nhấn mạnh việc phục vụ nước giải khát ở các khu vực công cộng hoặc sự kiện lớn. Ví dụ: A refreshment stand was set up near the concert venue. (Một quầy nước giải khát được dựng gần địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.) check Street Drink Vendor – Người bán nước đường phố Phân biệt: Street Drink Vendor chỉ những người bán nước trực tiếp trên đường hoặc vỉa hè. Ví dụ: The street drink vendor served iced tea to passing pedestrians. (Người bán nước đường phố phục vụ trà đá cho người đi bộ qua lại.)