VIETNAMESE
nước độc
nước nguy hiểm
ENGLISH
toxic water
/ˈtɒk.sɪk ˈwɔː.tə/
poisonous water
Nước độc là nước chứa chất độc hại hoặc hóa chất, gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Ví dụ
1.
Nhà máy bị phạt vì xả nước độc ra sông.
The factory was fined for releasing toxic water into the river.
2.
Uống nước độc có thể gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Drinking toxic water can cause serious health issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toxic water nhé!
Contaminated water – Nước bị ô nhiễm
Phân biệt:
Contaminated water thường ám chỉ nước bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, hóa chất hoặc rác thải, nhưng không nhất thiết chứa chất độc gây nguy hiểm tức thì.
Ví dụ:
Contaminated water can spread diseases like cholera.
(Nước bị ô nhiễm có thể lây lan các bệnh như tả.)
Poisonous water – Nước độc hại
Phân biệt:
Poisonous water nhấn mạnh về tính độc hại tức thì hoặc gây chết của nước do hóa chất hoặc độc tố.
Ví dụ:
Poisonous water from the mine seeped into the river.
(Nước độc hại từ mỏ chảy vào sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết