VIETNAMESE

nước đi

hành động

ENGLISH

move

  
NOUN

/muv/

action

Nước đi là bất kỳ một hành động nào được gây ra và sẽ có ảnh hưởng lên kết quả cuối cùng, thường dùng phổ biến trong môn cờ vua hoặc chính trị

Ví dụ

1.

Người chơi cờ đã có một nước đi thông thái.

The chess player made a wise move.

2.

Công ty đã có một nước đi chiến lược để tham gia thị trường mới.

The company made a strategic move to enter the new market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt moveaction nha! - Move (nước đi): một hành động cụ thể, có thể nhìn thấy hoặc đo lường được. Nó thường mang hàm ý rằng hành động đó là một phần của một chuỗi hành động hoặc một kế hoạch. Ví dụ: The chess player made a move that checkmated his opponent. (Người chơi cờ đã thực hiện một nước đi chiếu tướng đối thủ của mình.) - Action (hành động): một hành động nói chung, có thể là cụ thể hoặc trừu tượng. Nó thường mang hàm ý rằng hành động đó là có ý nghĩa hoặc có tác động. Ví dụ: The government took action to address the climate crisis. (Chính phủ đã hành động để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.)