VIETNAMESE
lớp nước đá
ENGLISH
ice sheet
/daɪv/
splash, submersion
“Sự lao xuống nước” là hành động hoặc hiện tượng di chuyển mạnh mẽ từ trên cao xuống mặt nước.
Ví dụ
1.
Cú lao xuống nước của vận động viên bơi rất uyển chuyển.
The swimmer’s dive into the pool was graceful.
2.
Cú lao xuống nước của chim để bắt cá.
The bird’s dive into the river was for catching fish.
Ghi chú
Từ Sheet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sheet nhé!
Nghĩa 1: Tấm, lớp
Ví dụ: The cake was covered with a sheet of icing.
(Chiếc bánh được phủ một lớp kem mỏng.)
Nghĩa 2: Khăn trải giường
Ví dụ: The bed was made with fresh sheets.
(Chiếc giường đã được trải khăn trải giường mới.)
Nghĩa 3: Tờ giấy
Ví dụ: He wrote his ideas on a sheet of paper.
(Anh ấy viết ý tưởng của mình lên một tờ giấy.)
Nghĩa 4: Dải nước hoặc băng
Ví dụ: A sheet of ice covered the pond.
(Một lớp băng phủ lên mặt ao.)
Nghĩa 5: Biểu đồ, bảng tính
Ví dụ: The data was organized in an Excel sheet.
(Dữ liệu được tổ chức trong một bảng tính Excel.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết