VIETNAMESE
lớp nước đá
ENGLISH
ice sheet
/aɪs ʃiːt/
a continental glacier
“Lớp nước đá” là tầng băng hình thành từ nước đóng băng, thường gặp trong các vùng lạnh giá.
Ví dụ
1.
Lớp nước đá ở Nam Cực đang tan nhanh chóng.
The ice sheet in Antarctica is melting rapidly.
2.
Lớp nước đá phản chiếu ánh sáng mặt trời, làm mát hành tinh.
Ice sheets reflect sunlight, cooling the planet.
Ghi chú
Từ Sheet là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sheet nhé!
Nghĩa 1: Tấm, lớp
Ví dụ: The cake was covered with a sheet of icing.
(Chiếc bánh được phủ một lớp kem mỏng.)
Nghĩa 2: Khăn trải giường
Ví dụ: The bed was made with fresh sheets.
(Chiếc giường đã được trải khăn trải giường mới.)
Nghĩa 3: Tờ giấy
Ví dụ: He wrote his ideas on a sheet of paper.
(Anh ấy viết ý tưởng của mình lên một tờ giấy.)
Nghĩa 4: Dải nước hoặc băng
Ví dụ: A sheet of ice covered the pond.
(Một lớp băng phủ lên mặt ao.)
Nghĩa 5: Biểu đồ, bảng tính
Ví dụ: The data was organized in an Excel sheet.
(Dữ liệu được tổ chức trong một bảng tính Excel.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết