VIETNAMESE
bé gái
ENGLISH
little girl
/ˈlɪtəl gɜrl/
lass
Bé gái là một người nữ nhỏ tuổi, thường ám chỉ người nữ đó còn là trẻ con hay vị thành niên.
Ví dụ
1.
Vì không có con riêng nên họ quyết định nhận một bé gái làm con nuôi.
Since they had no children of their own, they decided to adopt a little girl.
2.
Để cho bé gái đó được yên, kẻ ăn hiếp này!
Leave that little girl alone, you big bully!
Ghi chú
Một số từ vựng tiếng Anh chỉ về các giai đoạn khác nhau trong đời của người nữ (female):
- bé gái: (little) girl
- thiếu nữ: lass
- phụ nữ: woman
- quý cô: miss
- mẹ bầu: pregnant woman
- mẹ sau sinh: postpartum mother
- bà ngoại: grandmother
- bà cố: great-grandmother
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết