VIETNAMESE

nước cứng

nước chứa khoáng chất

word

ENGLISH

hard water

  
NOUN

/ˈhɑːrd ˈwɔːtər/

mineral-rich water

"Nước cứng" là nước chứa lượng lớn ion canxi và magiê, thường gây cản trở trong việc giặt giũ hoặc tạo bọt.

Ví dụ

1.

Nước cứng để lại cặn trong ấm đun và ống dẫn.

Hard water leaves deposits in kettles and pipes.

2.

Nước cứng cần nhiều xà phòng hơn để làm sạch.

Hard water requires more soap for cleaning.

Ghi chú

Từ Nước cứng là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calcium ions - Ion canxi Ví dụ: Calcium ions are responsible for water hardness. (Ion canxi chịu trách nhiệm về độ cứng của nước.) check Water softener - Máy làm mềm nước Ví dụ: A water softener helps to reduce hardness in household water. (Máy làm mềm nước giúp giảm độ cứng trong nước sinh hoạt.) check Scale formation - Hình thành cặn Ví dụ: Scale formation in pipes is a common issue in hard water areas. (Hình thành cặn trong ống nước là vấn đề thường gặp ở những khu vực có nước cứng.)