VIETNAMESE

nước bẩn

nước ô nhiễm

word

ENGLISH

dirty water

  
NOUN

/ˈdɜː.ti ˈwɔː.tə/

contaminated water

Nước bẩn là nước chứa nhiều tạp chất hoặc vi khuẩn, không an toàn để sử dụng.

Ví dụ

1.

Nước bẩn có thể lây lan bệnh tật.

Dirty water can spread diseases.

2.

Họ đã làm việc để làm sạch nước bẩn trong ao.

They worked to clean up the dirty water in the pond.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dirty nhé! check Filthy – Rất bẩn, dơ bẩn nghiêm trọng Phân biệt: Filthy mang nghĩa rất bẩn, thường dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng hơn so với dirty. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn và có thể được dùng để diễn tả sự dơ bẩn về mặt vật lý hoặc đạo đức. Ví dụ: The kitchen was absolutely filthy after the party. (Nhà bếp hoàn toàn dơ bẩn sau buổi tiệc.) check Grimy – Bẩn lâu ngày, thường có bụi bẩn hoặc dầu mỡ bám Phân biệt: Grimy thường dùng để chỉ bề mặt bị bao phủ bởi bụi bẩn hoặc dầu mỡ, tạo cảm giác bẩn lâu ngày hoặc khó làm sạch. Ví dụ: The factory workers had grimy hands after a long shift. (Những công nhân nhà máy có đôi tay bám đầy bụi bẩn sau một ca làm việc dài.) check Muddy – Bẩn do bùn đất Phân biệt: Muddy chỉ sự bẩn do bùn đất, thường gắn liền với điều kiện ngoài trời hoặc sau mưa. Ví dụ: The kids came home with muddy boots after playing in the park. (Bọn trẻ về nhà với đôi giày lấm đầy bùn sau khi chơi ở công viên.) check Soiled – Bẩn do vết bẩn dính vào Phân biệt: Soiled nhấn mạnh vào sự bẩn do vết bẩn hoặc chất bẩn dính vào, thường liên quan đến quần áo hoặc vật dụng cá nhân. Ví dụ: She handed the waiter a soiled napkin to be replaced. (Cô ấy đưa cho người phục vụ một chiếc khăn ăn bẩn để được thay thế.) check Stained – Bị dính vết bẩn khó loại bỏ Phân biệt: Stained nhấn mạnh vào vết bẩn khó loại bỏ, thường do chất lỏng như rượu, cà phê, hoặc mực gây ra. Ví dụ: His shirt was stained with coffee after the meeting. (Áo của anh ấy bị dính cà phê sau cuộc họp.)