VIETNAMESE

nữ tính

ENGLISH

feminine

  
NOUN

/ˈfɛmənən/

girly

Nữ tính là một tập hợp các thuộc tính, hành vi và vai trò thường liên quan đến con gái và phụ nữ.

Ví dụ

1.

Với đôi lông mi đen dài, anh ấy trông rất nữ tính.

With his long dark eyelashes, he looked almost feminine.

2.

Quần áo của cô ấy luôn rất nữ tính.

Her clothes are always very feminine.

Ghi chú

Womanly và feminine thường được dùng để nói về tính nữ. Tuy nhiên, womanly (nữ tính) thường được dùng trong văn nói và nhiều ngữ cảnh hơn (womanly virtues) còn feminine (giống cái, nữ tính) thiên về sinh lý hơn.