VIETNAMESE

nữ kiệt

nữ anh hùng, tài nữ

word

ENGLISH

heroine

  
NOUN

/ˈhɛroʊɪn/

remarkable woman

"Nữ kiệt" là người phụ nữ tài giỏi, xuất sắc vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Nữ kiệt được ca ngợi vì lòng dũng cảm.

The heroine was praised for her bravery.

2.

Cô ấy được nhớ đến như một nữ kiệt trong lịch sử.

She is remembered as a heroine in history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heroine nhé! check Female protagonist – Nhân vật chính nữ Phân biệt: Female protagonist tập trung vào vai trò trung tâm trong câu chuyện hoặc bộ phim. Ví dụ: The heroine faced numerous challenges but emerged victorious. (Nhân vật chính nữ đối mặt với nhiều thử thách nhưng đã chiến thắng.) check Hero – Anh hùng Phân biệt: Hero là từ chung, có thể áp dụng cho cả nam và nữ nhưng thường ám chỉ nam. Ví dụ: The heroine is as brave as any hero in the story. (Nhân vật nữ chính dũng cảm như bất kỳ anh hùng nào trong câu chuyện.) check Champion – Người bảo vệ Phân biệt: Champion nhấn mạnh vai trò bảo vệ hoặc ủng hộ. Ví dụ: She is a heroine and a champion of human rights. (Cô ấy là một nữ anh hùng và người bảo vệ nhân quyền.)