VIETNAMESE
nữ hoàng băng giá
nữ hoàng băng tuyết
ENGLISH
Ice Queen
/aɪs kwiːn/
Snow Queen
"Nữ hoàng Băng Giá" là nhân vật hư cấu nổi tiếng trong văn hóa đại chúng, thường gắn với băng và tuyết.
Ví dụ
1.
Nữ hoàng Băng Giá mê hoặc vùng đất bằng mùa đông vĩnh cửu.
The Ice Queen enchanted the land with eternal winter.
2.
Cô ấy hóa trang thành Nữ hoàng Băng Giá cho bữa tiệc hóa trang.
She dressed as the Ice Queen for the costume party.
Ghi chú
Từ Ice Queen là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và văn hóa đại chúng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Frozen power – Sức mạnh băng giá
Ví dụ:
The Ice Queen is often portrayed as a figure with frozen power over winter elements.
(Nữ hoàng băng giá thường được khắc họa là nhân vật có sức mạnh băng giá.)
Mythical figure – Nhân vật huyền thoại
Ví dụ:
The Ice Queen is a mythical figure symbolizing coldness and solitude.
(Nữ hoàng băng giá là nhân vật huyền thoại biểu tượng cho sự lạnh lẽo và cô lập.)
Snow realm – Vương quốc tuyết
Ví dụ:
In many fairy tales, the Ice Queen rules a snow realm untouched by warmth.
(Trong nhiều truyện cổ tích, nữ hoàng băng giá trị vì vương quốc tuyết.)
Emotional detachment – Sự lạnh lùng cảm xúc
Ví dụ:
The Ice Queen archetype often reflects emotional detachment and control.
(Hình mẫu nữ hoàng băng giá thường thể hiện sự lạnh lùng cảm xúc và kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết