VIETNAMESE

Nụ hoa

Nụ

word

ENGLISH

Flower bud

  
NOUN

/ˈflaʊər bʌd/

Bud

"Nụ hoa" là phần chưa nở của hoa, thường được dùng trong y học hoặc chế biến thực phẩm.

Ví dụ

1.

Nụ hoa được sử dụng trong nhiều loại trà thảo mộc.

Flower buds are used in many herbal teas.

2.

Nụ hoa có thể được ăn như rau trong một số ẩm thực.

Buds can be eaten as vegetables in some cuisines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flower bud nhé! check Floral bud – Nụ hoa Phân biệt: Floral bud cũng chỉ phần hoa chưa nở, thường được sử dụng để chỉ những loại nụ hoa trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: The floral bud is harvested for medicinal purposes. (Nụ hoa được thu hoạch để phục vụ mục đích y học.) check Bloom bud – Nụ hoa Phân biệt: Bloom bud là từ dùng để mô tả nụ hoa sẽ nở ra thành hoa, tương tự như flower bud, nhưng có sự nhấn mạnh vào quá trình nở. Ví dụ: The bloom bud was just beginning to open. (Nụ hoa bắt đầu hé mở.) check Bud – Mầm hoa Phân biệt: Bud là phần mầm của cây, có thể là hoa hoặc lá chưa nở, tương tự như flower bud, nhưng có thể bao gồm cả mầm lá. Ví dụ: The bud of the rose is a sign that spring is near. (Mầm hoa hồng là dấu hiệu của mùa xuân sắp đến.)