VIETNAMESE
sếp nữ
quản lý nữ
ENGLISH
female boss
/ˈfiˌmeɪl bɑs/
female manager
Sếp nữ là từ chỉ người nữ giới cấp trên, phụ trách quản lý trong một tổ chức, doanh nghiệp, công ty,...
Ví dụ
1.
Người sếp nữ là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
The female boss is a great leader.
2.
Sếp nữ của tôi rất tốt bụng.
My female boss is very nice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt boss và manager nha! - Boss (sếp): thường được sử dụng để chỉ người có quyền lực tối cao trong một tổ chức, có quyền ra quyết định và chỉ đạo các cấp dưới. Họ thường là người sở hữu hoặc điều hành doanh nghiệp, hoặc là người có chức vụ cao nhất trong một tổ chức. Ví dụ: The boss called a meeting to discuss the new project. (Người sếp đã trủ chì một cuộc họp để thảo luận về dự án mới.) - Manager (người quản lý): thường được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý một bộ phận hoặc một nhóm trong một tổ chức. Họ có nhiệm vụ lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và giám sát công việc của các nhân viên dưới quyền. Ví dụ: The manager of the sales department is responsible for meeting sales goals. (Người quản lý bộ phận bán hàng chịu trách nhiệm đạt được mục tiêu bán hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết