VIETNAMESE
giấy tờ
hồ sơ
ENGLISH
documents
/ˈdɒkjʊmənts/
records
"Giấy tờ" là tài liệu chứng minh hoặc hỗ trợ xác nhận thông tin cá nhân hoặc các giao dịch.
Ví dụ
1.
Giữ giấy tờ của bạn ở nơi an toàn.
Keep your documents in a secure place.
2.
Nộp các giấy tờ yêu cầu để xác minh
Submit the required documents for verification.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của documents nhé! Papers - Giấy tờ Phân biệt: Một thuật ngữ thông dụng để chỉ tài liệu cá nhân hoặc văn bản thông thường. Ví dụ: I need to find my travel papers. (Tôi cần tìm giấy tờ du lịch của mình.) Records - Hồ sơ Phân biệt: Các tài liệu chính thức được lưu trữ lâu dài, thường liên quan đến y tế, tài chính hoặc lịch sử cá nhân. Ví dụ: The medical records were kept confidential. (Hồ sơ y tế được giữ bí mật.) Forms - Biểu mẫu Phân biệt: Một tài liệu cần được điền thông tin để đăng ký hoặc yêu cầu một dịch vụ. Ví dụ: Please complete the application forms. (Vui lòng điền các biểu mẫu đăng ký.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết