VIETNAMESE
công nhân nông trường
tá điền
ENGLISH
farm worker
/fɑrm ˈwɜrkər/
farmworker, farm laborer, farmhand
Công nhân nông trường là người làm việc trong nông trại.
Ví dụ
1.
Công nhân nông trường thu hoạch ngô từ cánh đồng.
The farm worker harvested the corn from the field.
2.
Người công nhân nông trường dậy sớm cho gia súc ăn và dọn dẹp chuồng trại trước khi bắt đầu công việc trong ngày.
The farm worker woke up early to feed the animals and clean the barn before starting the day's tasks.
Ghi chú
Cùng học từ vựng về nông trường nhé! - barn: nhà kho - silo: hầm dự trữ hoa quả, thức ăn cho vật nuôi - barrel: thùng trữ rượu - basket: giỏ đựng - handcart: xe kéo tay, xe ba gác - field: cánh đồng ruộng - greenhouse: ngôi nhà kính - hay: rơm, ngọn cỏ khô - hoe: cái cuốc đất - fence: hàng rào - plow: cái cày - scythe: cái liềm để cắt cỏ - tractor: cái máy kéo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết