VIETNAMESE
Nong tai
Bịt tai, tai nghe
ENGLISH
Earmuff
/ˈɪəˌmʌf/
Headphone, ear cover
“Nong tai” là một cách chỉ sự nở ra hoặc phồng lên của tai, đôi khi dùng để mô tả sự đau đớn hoặc khó chịu ở tai.
Ví dụ
1.
Cơn gió lạnh khiến việc sử dụng nong tai trở nên cần thiết.
The cold wind made his earmuffs essential.
2.
Cơn gió lạnh khiến việc sử dụng nong tai trở nên cần thiết
The cold wind made his earmuffs essential
Ghi chú
Từ Earmuff là một từ ghép của ear (tai) và muff (bịt kín để giữ ấm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Earphone – Tai nghe
Ví dụ:
He used his earphones to listen to music while working.
(Anh ấy sử dụng tai nghe để nghe nhạc khi làm việc.)
Earring – Bông tai
Ví dụ:
She wore a beautiful diamond earring.
(Cô ấy đeo một chiếc bông tai kim cương tuyệt đẹp.)
Earplug – Nút tai
Ví dụ:
He used earplugs to block out the noise during his flight.
(Anh ấy sử dụng nút tai để chặn tiếng ồn trong suốt chuyến bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết