VIETNAMESE

làm nóng

word

ENGLISH

heat

  
VERB

/hit/

warm, heat up, sear, scorch

Làm nóng là hành động cấp nhiệt để làm tăng nhiệt độ của thứ gì.

Ví dụ

1.

Trước khi đến mùa đông, quan trọng để làm nóng nhà bạn một cách đúng đắn để giữ cho nó ấm áp và thoải mái.

Before winter, it's essential to properly heat your home to keep it warm and comfortable.

2.

Đầu bếp hướng dẫn nhân viên bếp làm nóng sốt nhẹ nhàng, đảm bảo nó không bị cháy và giữ nguyên hương vị đậm đà.

The chef instructed the kitchen staff to heat the sauce gently, ensuring it wouldn't burn and maintaining its rich flavor.

Ghi chú

Từ Heat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Heat nhé! check Nghĩa 1: Nhiệt độ cao, sức nóng Ví dụ: The heat in the desert was unbearable, and the intense heat warped the tires. (Sức nóng ở sa mạc không thể chịu nổi, và nhiệt độ cao đã làm cong vênh lốp xe) check Nghĩa 2: Giai đoạn thi đấu sơ loại (thể thao) Ví dụ: She qualified in the second heat of the 100m sprint, and the heat was especially competitive. (Cô ấy vượt qua vòng loại thứ hai của nội dung chạy 100m, và vòng đó cực kỳ cạnh tranh) check Nghĩa 3: Cơn tức giận hoặc áp lực căng thẳng Ví dụ: He left the meeting in the heat of the moment, and later regretted his outburst in the heat. (Anh ấy rời cuộc họp trong cơn tức giận, và sau đó hối tiếc vì hành động nóng nảy đó)