VIETNAMESE

nóng bức

hạn hán lớn

word

ENGLISH

scorching

  
NOUN

/sɪˈvɪr draʊt/

extreme dryness

Một giai đoạn dài không có mưa, gây khô hạn nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Đại hạn ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực.

The severe drought affected the entire region.

2.

Nông dân gặp khó khăn khi trồng trọt trong đại hạn.

Farmers struggled to grow crops during the severe drought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot nhé! check Hot - Nóng Phân biệt: Đây là từ cơ bản nhất để mô tả nhiệt độ cao, không mang sắc thái ngột ngạt hay mức độ cực đoan. Ví dụ: The coffee is still hot. (Cà phê vẫn còn nóng.) check Humid and Oppressive - Nóng ẩm khó chịu Phân biệt: Chỉ trạng thái vừa nóng vừa ẩm, thường liên quan đến thời tiết nhiệt đới. Ví dụ: The humid and oppressive weather made it difficult to stay outside. (Thời tiết nóng ẩm khó chịu khiến không thể ở ngoài lâu.) check Scorching - Cháy nóng Phân biệt: Mức độ mạnh hơn hot, thường liên quan đến nắng hoặc sức nóng ngoài trời. Ví dụ: The scorching sun burned my skin. (Nắng cháy da dưới ánh mặt trời rực rỡ.) check Sweltering Heat - Nóng oi bức Phân biệt: Kết hợp giữa nhiệt độ cao và cảm giác không thoáng khí, khiến cơ thể khó chịu. Ví dụ: The sweltering heat made it impossible to go for a walk. (Cái nóng oi bức khiến không thể đi dạo.) check Muggy - Nóng oi ả Phân biệt: Nhẹ nhàng hơn humid and oppressive, nhưng vẫn gây khó chịu. Ví dụ: The muggy weather makes me sweat all day. (Thời tiết oi bức khiến tôi đổ mồ hôi cả ngày.) check Blazing - Nóng rực Phân biệt: Mang sắc thái rực rỡ hoặc mãnh liệt, thường dùng để mô tả mặt trời hoặc lửa. Ví dụ: The blazing sun made the hike exhausting. (Nắng rực khiến chuyến leo núi thật mệt mỏi.)