VIETNAMESE

lời nói ẩn ý

Lời ám chỉ, bóng gió

word

ENGLISH

Hint

  
NOUN

/hɪnt/

Suggestion, Indirect remark

Lời nói ẩn ý là cách diễn đạt gián tiếp hoặc ám chỉ một ý nghĩa khác mà không nói rõ.

Ví dụ

1.

Lời nói của cô ấy đầy ẩn ý về cuộc họp.

Her words were full of hints about the meeting.

2.

Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những ẩn ý tinh tế.

The novel is filled with subtle hints.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hint khi nói hoặc viết nhé! check Subtle hint – Gợi ý tinh tế Ví dụ: She gave me a hint about the surprise party without saying anything directly. (Cô ấy đã đưa tôi một 'gợi ý tinh tế' về bữa tiệc bất ngờ mà không nói thẳng ra.) check Clear hint – Gợi ý rõ ràng Ví dụ: The hint he dropped made it obvious that he wanted a gift. ('Gợi ý' anh ấy đưa ra rất rõ ràng đến mức ai cũng hiểu rằng anh ấy muốn một món quà.) check Cryptic hint – Gợi ý bí ẩn Ví dụ: He left a cryptic hint in the letter, and no one could figure it out. (Anh ấy để lại một 'gợi ý bí ẩn' trong lá thư, và không ai có thể hiểu được.)