VIETNAMESE
Nơi trốn tránh
Chỗ ẩn nấp
ENGLISH
Hiding place
/ˈhaɪdɪŋ pleɪs/
Safehouse
“Nơi trốn tránh” là địa điểm người ta tìm đến để tránh nguy hiểm hoặc trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Người trốn chạy bị phát hiện ở nơi trốn tránh.
The fugitive was found in a hiding place.
2.
Họ dùng khu rừng làm nơi trốn tránh.
They used the forest as a hiding place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiding Place nhé!
Concealment Spot – Nơi ẩn náu
Phân biệt:
Concealment Spot mô tả nơi mà ai đó hoặc vật gì đó có thể ẩn giấu hoặc che giấu.
Ví dụ:
The thieves used the concealment spot to hide the stolen goods.
(Những kẻ trộm đã sử dụng nơi ẩn náu để giấu hàng hóa bị đánh cắp.)
Secret Place – Nơi bí mật
Phân biệt:
Secret Place mô tả nơi được giấu kín hoặc chỉ có một số người biết đến.
Ví dụ:
They found a secret place to hide the treasure.
(Họ tìm thấy một nơi bí mật để giấu kho báu.)
Safe Haven – Nơi trú ẩn an toàn
Phân biệt:
Safe Haven mô tả một nơi an toàn và bảo vệ, nơi có thể tránh được sự nguy hiểm hoặc đe dọa.
Ví dụ:
The old barn became their safe haven during the storm.
(Cái chuồng cũ trở thành nơi trú ẩn an toàn của họ trong cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết