VIETNAMESE
nói dối trắng trợn
ENGLISH
Bold-faced lie
/boʊld feɪst laɪ/
Blatant lie
Nói dối trắng trợn là nói dối một cách rõ ràng, không che giấu.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói dối trắng trợn về nơi mình ở.
He told a bold-faced lie about his whereabouts.
2.
Cô ấy phủ nhận điều đó bằng một lời nói dối trắng trợn.
She denied it with a bold-faced lie.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms liên quan đến nói dối trắng trợn nhé!
Tell a barefaced lie – Nói dối trắng trợn, không biết ngượng
Ví dụ:
He told a barefaced lie to avoid punishment.
(Anh ấy nói dối trắng trợn để tránh bị phạt.)
Lie through one’s teeth – Nói dối không ngần ngại
Ví dụ:
She lied through her teeth about where she was last night.
(Cô ấy nói dối không ngần ngại về nơi cô ấy đã ở tối qua.)
Pull the wool over someone’s eyes – Lừa dối ai đó
Ví dụ:
He tried to pull the wool over his boss’s eyes with a fake excuse.
(Anh ấy cố gắng lừa sếp bằng một cái cớ giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết