VIETNAMESE
nổi trên mặt đất
ENGLISH
hovering
/ˈstriːmˌbɛd/
creek bed, brook floor
“Lòng suối” là phần đáy của một con suối, nơi nước chảy qua, thường nhỏ hơn lòng sông.
Ví dụ
1.
Lòng suối đầy những viên sỏi nhẵn.
The streambed was filled with smooth pebbles.
2.
Lòng suối trong suốt phản chiếu ánh sáng mặt trời.
The clear streambed reflected the sunlight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hovering nhé!
Floating – Nổi trên bề mặt
Phân biệt:
Floating thường dùng để mô tả trạng thái ổn định khi vật thể không chìm và không di chuyển nhiều trên bề mặt chất lỏng hoặc không khí.
Ví dụ:
The leaf was floating gently on the surface of the pond.
(Chiếc lá đang nổi nhẹ nhàng trên mặt ao.)
Bubbling – Sủi bọt, nổi bọt
Phân biệt:
Bubbling ám chỉ trạng thái động, khi bọt khí di chuyển hoặc thoát ra khỏi chất lỏng.
Ví dụ:
The soda started bubbling as soon as it was opened.
(Nước ngọt bắt đầu sủi bọt ngay khi được mở.)
Floating and Sinking – Nổi và chìm
Phân biệt:
Floating and sinking mô tả sự thay đổi vị trí của một vật thể giữa hai trạng thái nổi và chìm.
Ví dụ:
The log kept floating and sinking in the turbulent water.
(Khúc gỗ cứ nổi lên rồi chìm xuống trong dòng nước xoáy.)
Surfacing – Nổi lên mặt nước
Phân biệt:
Surfacing chỉ hành động chủ động từ dưới nước lên mặt nước, không ở trạng thái tĩnh.
Ví dụ:
The whale was surfacing to breathe every few minutes.
(Cá voi trồi lên mặt nước để thở vài phút một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết