VIETNAMESE
nổi trên mặt đất
lơ lửng
ENGLISH
hovering
/ˈhʌv.ər.ɪŋ/
suspending
Nổi trên mặt đất là trạng thái vật thể lơ lửng ngay phía trên mặt đất.
Ví dụ
1.
Chiếc drone nổi trên mặt đất ngay trên cánh đồng.
The drone was hovering over the field.
2.
Một chú chim được nhìn thấy nổi trên mặt đất.
A bird was seen hovering above the meadow.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hovering nhé!
Floating – Nổi trên bề mặt
Phân biệt:
Floating thường dùng để mô tả trạng thái ổn định khi vật thể không chìm và không di chuyển nhiều trên bề mặt chất lỏng hoặc không khí.
Ví dụ:
The leaf was floating gently on the surface of the pond.
(Chiếc lá đang nổi nhẹ nhàng trên mặt ao.)
Bubbling – Sủi bọt, nổi bọt
Phân biệt:
Bubbling ám chỉ trạng thái động, khi bọt khí di chuyển hoặc thoát ra khỏi chất lỏng.
Ví dụ:
The soda started bubbling as soon as it was opened.
(Nước ngọt bắt đầu sủi bọt ngay khi được mở.)
Floating and Sinking – Nổi và chìm
Phân biệt:
Floating and sinking mô tả sự thay đổi vị trí của một vật thể giữa hai trạng thái nổi và chìm.
Ví dụ:
The log kept floating and sinking in the turbulent water.
(Khúc gỗ cứ nổi lên rồi chìm xuống trong dòng nước xoáy.)
Surfacing – Nổi lên mặt nước
Phân biệt:
Surfacing chỉ hành động chủ động từ dưới nước lên mặt nước, không ở trạng thái tĩnh.
Ví dụ:
The whale was surfacing to breathe every few minutes.
(Cá voi trồi lên mặt nước để thở vài phút một lần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết