VIETNAMESE

doanh trại

trại lính

word

ENGLISH

barracks

  
NOUN

/ˈbærəks/

military camp, garrison

“Doanh trại” là nơi ở và làm việc của các đơn vị quân đội.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ trở về doanh trại sau buổi tập luyện.

The soldiers returned to the barracks after the drill.

2.

Doanh trại được trang bị cơ sở vật chất hiện đại.

The barracks are equipped with modern facilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Barracks nhé! check Military quarters – Nhà ở quân đội Phân biệt: Military quarters chỉ khu vực nhà ở dành cho binh lính, thường nằm trong các căn cứ quân sự. Ví dụ: The troops were housed in well-maintained military quarters during the training. (Các binh sĩ được sắp xếp ở những khu nhà ở quân đội được bảo trì tốt trong suốt quá trình tập huấn.) check Garrison – Quân khu Phân biệt: Garrison ám chỉ cơ sở hoặc khu vực quân sự nơi các binh sĩ được đóng quân và tổ chức chiến đấu. Ví dụ: The strategic garrison guarded the border for several decades. (Quân khu chiến lược đã canh gác biên giới trong nhiều thập kỷ.) check Soldiers' quarters – Khu ở binh sĩ Phân biệt: Soldiers' quarters mô tả nơi ở được sắp xếp dành riêng cho các binh sĩ trong một căn cứ quân sự. Ví dụ: The soldiers' quarters were renovated to improve living conditions. (Khu ở binh sĩ đã được cải tạo nhằm nâng cao điều kiện sinh hoạt.)