VIETNAMESE
Đồn trại
ENGLISH
Military Camp
/ˈmɪlɪˌtɛri kæmp/
Encampment, Base
“Đồn trại” là nơi lực lượng quân đội đóng quân và hoạt động.
Ví dụ
1.
Các binh sĩ tập trung tại đồn trại.
The soldiers gathered at the military camp.
2.
Đồn trại nằm gần khu rừng.
The military camp is located near the forest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Camp nhé!
Army Camp – Trại quân đội
Phân biệt:
Army Camp chỉ khu vực được thiết lập để đóng quân, huấn luyện và nghỉ ngơi cho binh lính.
Ví dụ:
The soldiers assembled at the army camp before the mission.
(Các binh sĩ tập trung tại trại quân đội trước nhiệm vụ.)
Encampment – Trại lính tạm thời
Phân biệt:
Encampment dùng để chỉ nơi lắp đặt quân đội trong thời gian ngắn, thường là trong chiến dịch hoặc huấn luyện.
Ví dụ:
The troops set up an encampment near the river bend.
(Quân đội đã dựng trại lính tạm thời gần khúc cua của con sông.)
Military Base – Căn cứ quân sự
Phân biệt:
Military Base mô tả cơ sở được xây dựng để hỗ trợ hoạt động quân sự lâu dài và tổ chức các chiến dịch chiến lược.
Ví dụ:
The operation was coordinated from a secure military base.
(Chiến dịch được phối hợp từ một căn cứ quân sự an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết