VIETNAMESE

Nơi thường xảy ra những sự rắc rối

Điểm gây rắc rối

word

ENGLISH

Trouble hotspot

  
NOUN

/ˈtrʌbl ˈhɒtspɒt/

Problematic area

“Nơi thường xảy ra những sự rắc rối” là địa điểm có nguy cơ cao về các vấn đề hoặc mâu thuẫn.

Ví dụ

1.

Con đường này được biết đến là nơi thường xảy ra rắc rối.

This street is known as a trouble hotspot.

2.

Tránh đi qua nơi thường xảy ra rắc rối vào ban đêm.

Avoid walking through the trouble hotspot at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trouble Hotspot nhé! check Conflict Zone – Khu vực xung đột Phân biệt: Conflict Zone mô tả khu vực nơi các cuộc xung đột hoặc chiến tranh đang diễn ra. Ví dụ: The conflict zone was marked by violence and instability. (Khu vực xung đột được đánh dấu bởi bạo lực và bất ổn.) check Danger Zone – Vùng nguy hiểm Phân biệt: Danger Zone mô tả khu vực có nguy cơ cao, thường liên quan đến các mối nguy hiểm về sức khỏe, an ninh hoặc thiên tai. Ví dụ: They advised avoiding the danger zone due to the ongoing protests. (Họ khuyên không nên vào vùng nguy hiểm do các cuộc biểu tình đang diễn ra.) check Risk Area – Khu vực rủi ro Phân biệt: Risk Area mô tả khu vực có khả năng xảy ra tai nạn, thiệt hại hoặc xung đột cao. Ví dụ: The region was declared a risk area after the floods. (Khu vực này được công nhận là khu vực rủi ro sau trận lũ.)