VIETNAMESE

Nơi thú đến sinh đẻ

Nơi sinh sản

word

ENGLISH

Breeding ground

  
NOUN

/ˈbriːdɪŋ graʊnd/

Nesting area

“Nơi thú đến sinh đẻ” là địa điểm tự nhiên mà động vật tìm đến để sinh con.

Ví dụ

1.

Vùng đất ngập nước là nơi thú đến sinh đẻ.

The wetlands are a breeding ground for birds.

2.

Nơi thú đến sinh đẻ cần được bảo vệ.

Breeding grounds must be protected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breeding Ground nhé! check Reproductive Area – Khu vực sinh sản Phân biệt: Reproductive Area mô tả nơi động vật sinh sản và sinh trưởng trong môi trường tự nhiên. Ví dụ: The forest is a reproductive area for many species of birds. (Khu rừng là khu vực sinh sản của nhiều loài chim.) check Nursery – Nơi sinh trưởng Phân biệt: Nursery mô tả khu vực nơi các loài động vật hoặc cây cối được chăm sóc và nuôi dưỡng cho đến khi trưởng thành. Ví dụ: The coral reef serves as a nursery for young marine life. (Rạn san hô là nơi sinh trưởng của các loài sinh vật biển trẻ.) check Habitat – Môi trường sống Phân biệt: Habitat mô tả nơi sinh sống tự nhiên của các loài động vật hoặc thực vật. Ví dụ: The mangrove forest is an important habitat for various species of fish. (Rừng ngập mặn là môi trường sống quan trọng của nhiều loài cá.)