VIETNAMESE

ô tô

xe hơi, xe bốn bánh, ô tô con

word

ENGLISH

car

  
NOUN

/kɑːr/

automobile

"Ô tô" là phương tiện cơ giới chạy bằng động cơ, dùng để chở người hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Ô tô được đậu trong gara.

The car is parked in the garage.

2.

Ô tô là phương tiện giao thông phổ biến trên toàn thế giới.

Cars are a common means of transportation worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của car nhé! check Automobile – Xe hơi Phân biệt: Automobile là từ phổ biến hơn trong văn phong trang trọng. Ví dụ: The automobile industry is transitioning to electric vehicles. (Ngành công nghiệp xe hơi đang chuyển sang xe điện.) check Vehicle – Phương tiện Phân biệt: Vehicle bao gồm cả ô tô và các loại phương tiện khác. Ví dụ: Cars are the most common vehicles on city roads. (Ô tô là phương tiện phổ biến nhất trên đường phố.) check Sedan – Xe sedan Phân biệt: Sedan chỉ loại ô tô có 4 cửa và khoang hành lý riêng. Ví dụ: He bought a new sedan for his family trips. (Anh ấy mua một chiếc sedan mới cho các chuyến đi gia đình.) check Coupe – Xe coupe Phân biệt: Coupe dùng để chỉ loại ô tô hai cửa nhỏ gọn. Ví dụ: The coupe is perfect for single drivers or couples. (Xe coupe rất phù hợp cho người lái đơn hoặc các cặp đôi.) check SUV – Xe thể thao đa dụng Phân biệt: SUV thường lớn hơn và có khả năng đi địa hình tốt. Ví dụ: SUVs are ideal for off-road adventures. (Xe thể thao đa dụng lý tưởng cho các chuyến phiêu lưu địa hình.)