VIETNAMESE
nói thật
Nói thật lòng
ENGLISH
Speak truthfully
/spiːk ˈtruːθfəli/
Be honest
Nói thật là nói đúng sự thật, không che giấu.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn nói thật về cảm xúc của mình.
She always speaks truthfully about her feelings.
2.
Anh ấy nói thật trong buổi phỏng vấn.
He spoke truthfully during the interview.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Speak truthfully khi nói hoặc viết nhé!
Speak truthfully about something – Nói thật về điều gì đó
Ví dụ:
She spoke truthfully about her experiences.
(Cô ấy nói thật về những trải nghiệm của mình.)
Speak truthfully to someone – Nói thật với ai đó
Ví dụ:
He spoke truthfully to his friends about his feelings.
(Anh ấy nói thật với bạn bè về cảm xúc của mình.)
Always speak truthfully – Luôn nói thật
Ví dụ:
He believes it’s important to always speak truthfully.
(Anh ấy tin rằng việc luôn nói thật là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết