VIETNAMESE

Nơi sinh sống

Khu vực cư trú

word

ENGLISH

Habitat

  
NOUN

/ˈhæbɪtæt/

Dwelling place

“Nơi sinh sống” là địa điểm mà con người hoặc sinh vật cư trú lâu dài.

Ví dụ

1.

Khu rừng là nơi sinh sống tự nhiên của động vật.

The forest is a natural habitat for animals.

2.

Nơi sinh sống của chúng đang bị đe dọa.

Their habitat is under threat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Habitat nhé! check Environment – Môi trường Phân biệt: Environment mô tả khu vực xung quanh nơi một loài sinh sống, bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo. Ví dụ: The forest provides a rich environment for a variety of animals. (Khu rừng cung cấp một môi trường phong phú cho nhiều loài động vật.) check Natural Habitat – Môi trường sống tự nhiên Phân biệt: Natural Habitat mô tả nơi sinh sống tự nhiên của các loài động vật hoặc thực vật. Ví dụ: The lion’s natural habitat is the African savanna. (Môi trường sống tự nhiên của sư tử là đồng cỏ ở châu Phi.) check Living Space – Không gian sống Phân biệt: Living Space mô tả nơi mà một loài sinh vật sinh sống và phát triển, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ: The coral reef is an important living space for marine life. (Rạn san hô là một không gian sống quan trọng đối với sự sống biển.)