VIETNAMESE
nói rõ ràng
ENGLISH
Speak clearly
/spiːk ˈklɪrli/
"Nói rõ ràng" là nói một cách mạch lạc và dễ hiểu.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn nói rõ ràng trong các bài giảng của mình.
She always speaks clearly during her lessons.
2.
Anh ấy nói rõ ràng để mọi người hiểu được.
He speaks clearly to ensure everyone understands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speak clearly (nói rõ ràng) nhé!
Articulate – Phát âm rõ ràng
Phân biệt:
Articulate là từ đồng nghĩa phổ biến với speak clearly, nhấn mạnh vào việc phát âm rõ ràng và chính xác.
Ví dụ:
She articulated each word carefully.
(Cô ấy phát âm từng từ rất rõ ràng.)
Enunciate – Nói rõ rành mạch
Phân biệt:
Enunciate là từ trang trọng hơn speak clearly, thường dùng trong hướng dẫn phát âm hoặc thuyết trình.
Ví dụ:
Please enunciate your words so the audience can understand.
(Làm ơn nói rõ ràng để khán giả có thể hiểu được.)
Express clearly – Diễn đạt rõ
Phân biệt:
Express clearly là cụm mang tính bao quát, gần nghĩa với speak clearly trong giao tiếp và trình bày quan điểm.
Ví dụ:
Try to express your thoughts clearly during the interview.
(Cố gắng diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của bạn trong buổi phỏng vấn.)
Speak distinctly – Nói rành mạch
Phân biệt:
Speak distinctly là cụm mang sắc thái kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh luyện nói hoặc giảng dạy.
Ví dụ:
You need to speak distinctly in front of the microphone.
(Bạn cần nói rành mạch trước micro.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết