VIETNAMESE

rạng rỡ lên

trở nên rạng rỡ, sáng lên

word

ENGLISH

brighten up

  
VERB

/ˈbraɪtn ʌp/

glow, shine

“Rạng rỡ lên” là trạng thái bừng sáng hoặc tươi tắn hơn, thường liên quan đến sắc mặt hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Gương mặt cô ấy rạng rỡ lên khi nghe tin vui.

Her face brightened up when she heard the good news.

2.

Căn phòng rạng rỡ lên với tiếng cười và niềm vui.

The room brightened up with laughter and joy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brighten up (dịch từ “rạng rỡ lên”) nhé! check Light up - Sáng bừng lên Phân biệt: Light up là cách nói hình ảnh, thể hiện biểu cảm vui tươi rõ rệt – tương đương với brighten up. Ví dụ: Her face lit up when she saw the gift. (Mặt cô ấy rạng rỡ lên khi thấy món quà.) check Cheer up - Vui tươi hẳn lên Phân biệt: Cheer up là cụm phổ biến dùng để khuyến khích ai đó tích cực – gần nghĩa với brighten up. Ví dụ: Cheer up, things will get better! (Rạng rỡ lên đi, rồi mọi chuyện sẽ ổn mà!) check Glow - Tỏa sáng (khuôn mặt) Phân biệt: Glow là từ giàu cảm xúc dùng khi miêu tả vẻ đẹp rạng rỡ từ trong ra ngoài – tương đương brighten up. Ví dụ: She glowed with joy at the news. (Cô ấy rạng rỡ lên khi nghe tin.)