VIETNAMESE

nói riêng nói chung

Nói cụ thể và tổng quát

word

ENGLISH

Specifically and generally

  
PHRASE

/spəˈsɪfɪkli ənd ˈdʒɛnərəli/

Broadly, generally

"Nói riêng nói chung" là cách phân biệt hoặc khái quát hóa khi nói về điều gì.

Ví dụ

1.

Nói riêng nói chung, báo cáo là chính xác.

Specifically and generally, the report is accurate.

2.

Anh ấy giải thích nói riêng nói chung để rõ ràng hơn.

He explained it specifically and generally for clarity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Specifically and generally khi nói hoặc viết nhé! check Speak specifically about something – Nói cụ thể về điều gì đó Ví dụ: She spoke specifically about her plans for the future. (Cô ấy nói cụ thể về kế hoạch của mình trong tương lai.) check Speak generally about something – Nói chung về điều gì đó Ví dụ: He spoke generally about the company’s goals. (Anh ấy nói chung về các mục tiêu của công ty.) check Differentiate between specific and general points – Phân biệt giữa các điểm cụ thể và chung chung Ví dụ: The professor differentiated between specific and general points during the lecture. (Giáo sư đã phân biệt giữa các điểm cụ thể và chung chung trong bài giảng.)