VIETNAMESE
nói chuyện riêng
bàn bạc riêng
ENGLISH
talk privately
/tɔːk ˈpraɪvɪtli/
private discussion
Nói chuyện riêng là nói những chuyện mang tính chất cá nhân giữa một số lượng ít người.
Ví dụ
1.
Tôi có thể nói chuyện riêng với bạn được không?
Can I talk privately to you?
2.
Chúng tôi trốn ra vườn để nói chuyện riêng.
We hid in the garden to talk privately.
Ghi chú
Các kiểu nói chuyện (talk) thường gặp trong tiếng Anh
- private talk: nói chuyện riêng, thường là hai người với nhau
- public talk: một buổi nói chuyện, chia sẻ tại một tọa đàm
- small talk: nói chuyện phiếm, thường là tán gẫu
- big talk: nói quá, nói lố một chuyện nào đó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết