VIETNAMESE

nói chung và nói riêng

cả tổng quát và chi tiết

word

ENGLISH

in general and in particular

  
PHRASE

/ɪn ˈʤɛnərəl ənd ɪn pəˈtɪkjʊlə/

broadly and individually

Nói chung và nói riêng là cụm từ nhấn mạnh mối quan hệ giữa tổng thể và cá nhân.

Ví dụ

1.

Nói chung và nói riêng, giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển.

In general and in particular, education is vital for growth.

2.

Nói chung và nói riêng, quy tắc áp dụng ở mọi nơi.

In general and in particular, the rule applies everywhere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in general and in particular nhé! check Broadly and specifically - Một cách chung và cụ thể Phân biệt: Broadly and specifically là cách nói tương đương in general and in particular trong văn viết học thuật hoặc phân tích. Ví dụ: This policy affects people broadly and specifically depending on income level. (Chính sách này ảnh hưởng đến mọi người cả chung và cụ thể tùy theo mức thu nhập.) check Generally and especially - Nhìn chung và đặc biệt là Phân biệt: Generally and especially là cách diễn đạt mang tính nhấn mạnh, đồng nghĩa gần với in general and in particular. Ví dụ: Generally and especially for small businesses, this law is impactful. (Nhìn chung và đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ, luật này có ảnh hưởng lớn.) check Overall and in detail - Tổng thể và chi tiết Phân biệt: Overall and in detail là cách nói nhấn mạnh cả khía cạnh toàn diện và cụ thể, đồng nghĩa mạnh với in general and in particular. Ví dụ: The report evaluates the strategy overall and in detail. (Báo cáo đánh giá chiến lược này cả tổng thể lẫn chi tiết.)