VIETNAMESE
Nơi ở hiện tại
Chỗ ở hiện tại, Địa chỉ hiện tại, Chỗ cư trú hiện tại, Khu ở hiện tại, Vị trí hiện tại, Nhà hiện tại, Căn hộ hiện tại, Địa điểm cư trú hiện tại, Nơi cư trú hiện tại, Chốn ở hiện tại.
ENGLISH
Current residence
/ˈkʌrənt ˈrɛzɪdəns/
Present address
“Nơi ở hiện tại” là địa điểm người ta đang sống tại thời điểm này.
Ví dụ
1.
Nơi ở hiện tại của anh ấy gần công viên.
His current residence is near the park.
2.
Họ đã cập nhật địa chỉ nơi ở hiện tại.
They updated their current residence address.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Current Residence nhé!
Present Home – Nhà hiện tại
Phân biệt:
Present Home mô tả nơi ở mà một người hiện đang sống, đối với nơi ở trước hoặc tương lai.
Ví dụ:
My present home is located near the city center.
(Nhà hiện tại của tôi nằm gần trung tâm thành phố.)
Current House – Ngôi nhà hiện tại
Phân biệt:
Current House mô tả ngôi nhà mà một người đang sống tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
The current house is more spacious than my previous one.
(Ngôi nhà hiện tại rộng rãi hơn ngôi nhà trước đây của tôi.)
Living Quarters – Nơi ở
Phân biệt:
Living Quarters mô tả không gian hoặc khu vực mà người ta sống hoặc cư trú.
Ví dụ:
His living quarters were located on the top floor of the building.
(Nơi ở của anh ấy nằm trên tầng cao nhất của tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết