VIETNAMESE

như thế

giống như vậy

word

ENGLISH

like that

  
PHRASE

/laɪk ðæt/

in that way, as such

Như thế là cách nói chỉ một trạng thái, hành động hoặc sự việc đã được đề cập.

Ví dụ

1.

Tại sao bạn hành xử như thế?

Why are you behaving like that?

2.

Anh ấy rời đi mà không nói lời nào, chỉ như thế.

He left without saying a word, just like that.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của like that nhé! check In that way - Theo cách đó Phân biệt: In that way là cách diễn đạt tương đương like that, mang tính mô tả hành động hoặc phương pháp. Ví dụ: Why did you answer in that way? (Tại sao bạn lại trả lời theo cách đó?) check Just like that - Chỉ như vậy thôi Phân biệt: Just like that mang sắc thái bất ngờ hoặc đơn giản, tương đương like that trong văn nói thường ngày. Ví dụ: He left just like that, without a word. (Anh ấy rời đi chỉ như vậy thôi, không nói một lời.) check That sort of thing - Kiểu kiểu như thế Phân biệt: That sort of thing là cách nói thoải mái và linh hoạt hơn like that, thường dùng trong hội thoại đời thường. Ví dụ: I don’t like that sort of thing. (Tôi không thích những thứ kiểu kiểu như vậy.)