VIETNAMESE
nói một cách dễ hiểu
nói dễ hiểu, nói một cách đơn giản
ENGLISH
to put it simply
/tu pʊt ɪt ˈsɪmpli/
simply speaking
Nói một cách dễ hiểu là một cụm từ được dùng để chỉ cách diễn đạt đơn giản, trực quan và dễ tiếp thu để người nghe hoặc đọc có thể hiểu được nội dung một cách dễ dàng.
Ví dụ
1.
Nói một cách dễ hiểu, chúng tôi không thể mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ.
To put it simply, we cannot afford a new car right now.
2.
Nói một cách dễ hiểu, anh ấy không thích bạn đến vậy.
To put it simply, he's just not that into you.
Ghi chú
Cùng học các từ nối chỉ sự nhắc lại nhé! - in other words (nói cách khác) - in short (nói ngắn gọn lại thì) - in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn) - that is (đó là) - to put it differently (nói khác đi thì) - to repeat (để nhắc lại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết