VIETNAMESE

cách nói

lối nói, phong cách nói

word

ENGLISH

speech style

  
NOUN

/spiːʧ staɪl/

speaking manner

Cách nói là phong cách giao tiếp hoặc biểu đạt trong lời nói.

Ví dụ

1.

Cách nói của anh ấy trang trọng và lịch sự.

His speech style is formal and polite.

2.

Cách nói khác nhau giữa các nền văn hóa.

Speech style varies across cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Speech style nhé! Speech pattern – Mẫu câu, lối nói Phân biệt: Speech pattern thường được dùng để chỉ cách thức mà một người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, từ cách chọn từ đến cấu trúc câu. Speech style có thể bao gồm các yếu tố khác như tông giọng và thái độ khi nói. Ví dụ: His speech pattern is very formal. (Mẫu câu của anh ấy rất trang trọng.) Manner of speaking – Cách thức nói Phân biệt: Manner of speaking là cách thức hoặc phương thức giao tiếp của một người, có thể bao gồm cả phong cách và ngữ điệu. Speech style thường liên quan đến thái độ và cách thức truyền đạt cảm xúc. Ví dụ: Her manner of speaking is always polite. (Cách thức nói của cô ấy luôn lịch sự.) Oral expression – Biểu đạt bằng lời Phân biệt: Oral expression chỉ cách một người sử dụng lời nói để diễn đạt ý tưởng, cảm xúc. Speech style bao gồm cả ngữ điệu, tốc độ và sự diễn đạt ngôn ngữ. Ví dụ: The oral expression of the speaker was clear and persuasive. (Biểu đạt bằng lời của người nói rất rõ ràng và thuyết phục.)