VIETNAMESE

nói một cách thiếu mạch lạc

nói khó hiểu

ENGLISH

speak incoherently

  
VERB

/spik ɪnkoʊˈhɪrəntli/

ramble, speak confusedly, speak incomprehensibly

Nói một cách thiếu mạch lạc là nói một cách không liên quan và khó hiểu.

Ví dụ

1.

Sau khi uống quá nhiều rượu, anh ấy bắt đầu nói một cách thiếu mạch lạc.

After too many drinks, he began to speak incoherently.

2.

Cô ấy mệt mỏi đến mức bắt đầu nói một cách thiếu mạch lạc và không thể nói hết câu.

She was so tired that she began to speak incoherently and couldn't finish her sentences.

Ghi chú

Cùng học idiom liên quan đến "khó hiểu" nhé! - As clear as mud: Không rõ ràng, khó hiểu. Ví dụ: I have read that document three times but it is still as clear as mud. (Tôi đã đọc tài liệu đó ba lần nhưng nó vẫn rất khó hiểu.) - It's all Greek to me: Không thể hiểu được, quá khó hiểu. Ví dụ: My brothers were having a discussion about the latest football match, but it was all Greek to me. (Anh em tôi đang thảo luận về trận bóng đá gần đây nhất, nhưng với tôi không hiểu gì hết.) - Like talking to a brick wall: Nói chuyện với ai mà không hiểu được ý của họ. Ví dụ: I've tried to discuss my feelings with her, but it's like talking to a brick wall. (Tôi đã cố gắng chia sẻ cảm xúc của mình với cô ấy, nhưng cô ấy chẳng hiểu được.) - Fly over one's head: Không hiểu được điều gì đó. Ví dụ: I tried to take in what he was saying about nuclear fusion, but most of it flew over my head. (Tôi đã cố gắng tiếp thu những gì anh ấy nói về phản ứng hạt nhân, nhưng tôi chỉ hiểu được một ít thôi.) - Can't make head or tail of something: Không thể hiểu được điều gì đó. Ví dụ: I couldn't make head or tail of what he was talking about. (Tôi không thể hiểu được những gì anh ấy đang nói.)