VIETNAMESE

nói mát

nói xa xôi để chê trách

ENGLISH

backhanded compliment

  
NOUN

/ˌbæk.hæn.dɪd ˈkɑːm.plə.mənt/

left-handed compliment

Nói mát là lời nói dịu dàng và như để khen nhưng thực ra với mục đích là chê bai trách móc.

Ví dụ

1.

Tôi nói điều này một cách không mỉa mai chút nào, và không phải như một lời nói mát.

I say this unironically, and not as a backhanded compliment.

2.

Cô đã bị xúc phạm bởi lời nói mát của anh ta.

She was insulted by his backhanded compliment.

Ghi chú

Sarcastic (mỉa mai) và ironic (trớ trêu) đều là những cách sử dụng ngôn từ để giao tiếp với ý nghĩa khác với ý nghĩa bình thường của từ đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau nhất định. - Sarcastic thường được sử dụng để diễn tả một sự phản đối hoặc châm biếm một cách không trực tiếp. Với sarcastic, người nói thường nói ngược lại ý mình thật sự muốn nói. Ví dụ: It's great to spend my day off working at home. (Thật tuyệt khi dành ngày nghỉ để làm việc ở nhà.) - ironic có thể diễn tả một tình huống trái ngược hoặc mâu thuẫn giữa những điều mà người nghe nghĩ và sự thật thực tế. Ví dụ: The burglar left his wallet in the store that he broke in. (Tên trộm để quên ví trong cửa hàng mà hắn đột nhập.)