VIETNAMESE

nói lớn lên

Nói to hơn, tăng giọng lên

ENGLISH

speak up

  
VERB

/spik ʌp/

raise one's voice, make oneself heard, boost the volume of one's voice

Nói lớn lên là tăng âm lượng giọng nói lên so với trước đó hoặc so với mức bình thường.

Ví dụ

1.

Bạn có thể vui lòng nói lớn lên không? Tôi không thể nghe thấy bạn.

Can you please speak up? I can't hear you.

2.

Ngừng lẩm bẩm ngay và nói lớn lên!

Stop muttering and speak up!

Ghi chú

Cùng phân biệt speak, say, telltalk nhé! - Speak: là khi chúng ta nhấn mạnh đến việc phát ra tiếng, phát ra lời. Nó mang nghĩa nói chuyện với ai (Speak To Somebody), phát biểu, nói ra lời. Ví dụ: She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh thành thạo) - Say: Mang nghĩa nói ra hoặc nói rằng, chú trọng nội dung được nói ra. Chúng ta dùng động từ “Say” để nhấn mạnh những gì chúng ta muốn nói. Ví dụ: She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị cảm) - Tell: Mang nghĩa kể, nói với ai điều gì đó (Tell Somebody Something), bảo ai làm gì (Tell Somebody To Do Something) , cho ai biết điều gì (Tell Somebody About Something). Ví dụ: My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích) - Talk: Mang nghĩa là nói chuyện với ai (Talk To Somebody), trao đổi với ai về chuyện gì nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác nói hơn. Ví dụ: They are talking about you.(Họ đang nói về bạn đấy)