VIETNAMESE

nổi lên

trỗi dậy, nhô lên, xuất hiện

ENGLISH

emerge

  
VERB

/ɪˈmɜrʤ/

arise, rise

Nổi lên là xuất hiện, nhất là từ dưới lên.

Ví dụ

1.

Tòa nhà nổi lên như một công trình kiến ​​trúc tuyệt đẹp, thu hút sự thán phục của tất cả những người nhìn thấy nó.

The building emerged as a stunning piece of architecture, drawing the admiration of all who saw it.

2.

Cô nổi lên từ biển, xanh ngắt vì lạnh.

She emerged from the sea, blue with cold.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm các từ thuộc word family của emerge nhé! - Emergence (n): sự xuất hiện, sự nổi lên Ví dụ: The emergence of a new virus has caused widespread concern. (Sự xuất hiện của một loại virus mới gây ra mối lo ngại rộng khắp.) - Emergent (adj): mới nổi lên, đang phát triển Ví dụ: The emergent technology industry is rapidly changing the way we live and work. (Ngành công nghệ mới nổi đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống và làm việc.) - Emerging (adj): đang nổi lên, đang trỗi dậy Ví dụ: Many emerging countries are experiencing rapid economic growth. (Nhiều quốc gia mới nổi đang trải qua sự phát triển kinh tế nhanh chóng.) - Reemerge (v): xuất hiện lại, nổi lên một lần nữa Ví dụ: Inflation is reemerging as an economic threat around the world. (Lạm phát đang tái xuất hiện như một nguy cơ kinh tế trên toàn cầu.)