VIETNAMESE
nói lên
nói to, phát biểu, nói rõ
ENGLISH
speak up
/spik ʌp/
express, assert, declare
Nói lên là biểu lộ rõ ràng quan điểm của mình đối với một vấn đề nào đó.
Ví dụ
1.
Nếu bạn không đồng tình, hãy nói lên quan điểm của mình.
If you disagree, please speak up your opinion.
2.
Điều quan trọng là phải nói lên khi bạn thấy điều gì đó không đúng.
It's important to speak up when you see something that's not right.
Ghi chú
Cùng học thêm phrasal verb với speak nhé! - Speak out: Lên tiếng, phát biểu ý kiến mạnh mẽ Ví dụ: It's important to speak out against injustice. (Điều quan trọng là phải lên tiếng chống lại sự bất công.) - Speak to: Nói chuyện với ai đó để giải quyết một vấn đề nào đó Ví dụ: I need to speak to the manager about my complaint. (Tôi cần nói chuyện với người quản lý về khiếu nại của mình.) - Speak for: Biểu diễn ý kiến hoặc lập luận thay mặt cho người khác Ví dụ: I can't speak for everyone, but I think we should take a break now. (Tôi không thể nói thay cho tất cả mọi người, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên nghỉ ngơi ngay bây giờ.) - Speak off the cuff: Nói mà không chuẩn bị trước, không có kế hoạch cụ thể Ví dụ: I prefer to prepare my speeches in advance, rather than speaking off the cuff. (Tôi thích chuẩn bị trước các bài phát biểu của mình hơn là nói không có chuẩn bị.) - Speak down to: Nói chuyện với ai đó bằng cách cho rằng họ không thông minh hoặc không đủ trình độ Ví dụ: I don't like it when people speak down to me because of my age.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết